Phiên âm : qiǎ jù.
Hán Việt : tạp cụ.
Thuần Việt : dụng cụ dùng để cố định; cái kẹp; ê-tô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụng cụ dùng để cố định; cái kẹp; ê-tô用来固定工件的装置见〖夹具〗