VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卡帶 (kǎ dài) : tạp đái
卡座 (kǎ zuò) : tạp tọa
卡式 (kǎ shì) : tạp thức
卡式錄音帶 (kǎ shì lù yīn dài) : tạp thức lục âm đái
卡式錄音機 (kǎ shì lù yīn jī) : tạp thức lục âm cơ
卡拉OK (kǎ lāōu kèi) : ka-ra-ô-kê; karaoke
卡拉卡斯 (kǎ lā kǎ sī) : tạp lạp tạp tư
卡拉揚 (kǎ lā yáng) : tạp lạp dương
卡斯特里 (kǎ sī tè lǐ) : Ca-xtri; Castries
卡曲 (kǎ qū) : Áo khoác mặc khi đi xe
卡森 (kǎ sēn) : Carson City
卡死 (kǎ sǐ) : tạp tử
卡波西氏肉瘤 (kǎ bō xī shì ròu liú) : tạp ba tây thị nhục lựu
卡港會議 (kǎ gǎng huì yì) : tạp cảng hội nghị
卡片 (kǎ piān) : tấm; miếng; phên; cạc; các; phích
卡片代码 (kǎ piàn dài mǎ) : Mã card, mã bìa đục lỗ
卡片分类 (kǎ piàn fēn lèi) : Sự chọn bìa đục lỗ
卡片目錄 (kǎ piàn mù lù) : tạp phiến mục lục
卡片碼 (kǎ piàn mǎ) : tạp phiến mã
卡片軟體 (kǎ piàn ruǎn tǐ) : tạp phiến nhuyễn thể
卡特尔 (kǎ tè ěr) : cartel; các-ten; cạc-ten
卡簧 (kǎ huáng) : Kiềm khoe
卡簧钳 (kǎ huáng qián) : Kiềm mo khoe
卡紙 (kǎ zhǐ) : tạp chỉ
卡繆 (kǎ miù) : tạp mâu
上一頁
|
下一頁