Phiên âm : qiǎ ké.
Hán Việt : tạp xác.
Thuần Việt : kẹt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẹt (súng); nghẹt; mắc kẹt (vỏ đạn)枪膛炮膛里的弹壳退不出来比喻 办事等遇到困难而暂时停顿也比喻人说话中断,说不出来