VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
南丁格爾 (nán dīng gé ěr) : nam đinh cách nhĩ
南下 (nán xià) : nam hạ
南东县 (nán dōng xiàn) : Nam Đông
南中 (nán zhōng) : nam trung
南乔治亚岛和南桑德韦奇岛 (nán qiáo zhì yǎ dǎo hé nán sāng dé wéi qí dǎo) : Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich
南亞 (nán yà) : nam á
南京 (nán jīng) : nam kinh
南京大屠殺 (nán jīng dà tú shā) : nam kinh đại đồ sát
南京條約 (nán jīng tiáo yuē) : nam kinh điều ước
南人 (nán rén) : nam nhân
南元 (nán yuán) : nam nguyên
南內 (nán nèi) : nam nội
南北 (nán běi) : nam bắc
南北向 (nán běi xiàng) : Hướng bắc nam
南北朝 (nán běi zhāo) : nam bắc triều
南半球 (nán bàn q iú) : Nam bán cầu
南史 (nán shǐ) : nam sử
南味 (nán wèi) : khẩu vị miền nam
南回归线 (nán huí guī xiàn) : Chí tuyến nam
南回歸線 (nán huí guī xiàn) : nam hồi quy tuyến
南国 (nánguó) : miền nam
南國 (nán guó) : nam quốc
南坛 (nán tán) : Nam Đàn
南坛县 (nán tán xiàn) : Nam Đàn
南垂 (nán chuí) : nam thùy
--- |
下一頁