VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
南天 (nán tiān) : nam thiên
南天竹 (nán tiān zhú) : trúc Nam Thiên
南天門 (nán tiān mén) : nam thiên môn
南夷 (nán yí) : nam di
南威 (nán wēi) : nam uy
南學 (nán xué) : nam học
南宋 (NánSòng) : triều đại Nam Tống
南宗 (nán zōng) : nam tông
南宗畫法 (nán zōng huà fǎ) : nam tông họa pháp
南定 (nán dìng) : Nam Định; tỉnh Nam Định
南定市 (nán dìng shì) : thành phố Nam Định
南定省 (nán dìng shěng) : Nam Định
南宫 (Nángōng) : họ Nam Cung
南寒带 (nán hán dài) : nam hàn đới
南山 (nán shān) : nam san
南山並壽 (nán shān bìng shòu) : nam san tịnh thọ
南山之壽 (nán shān zhī shòu) : nam san chi thọ
南山可移 (nán shān kě yí) : nam san khả di
南山壽 (nán shān shòu) : nam san thọ
南山宗 (nán shān zōng) : nam san tông
南山捷徑 (nán shān jié jìng) : nam san tiệp kính
南山有臺 (nán shān yǒu tái) : nam san hữu đài
南山鐵案 (nán shān tiě àn) : nam san thiết án
南山隱豹 (nán shān yǐn bào) : nam san ẩn báo
南山霧豹 (nán shān wù bào) : nam san vụ báo
上一頁
|
下一頁