Phiên âm : nán běi.
Hán Việt : nam bắc.
Thuần Việt : nam bắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nam bắc南边和北边从南到北(距离)这个水库南北足有五里.zhègè shǔikù nánběi zúyǒu wǔlǐ.chiều dọc của đập nước này dài năm dặm.