VN520


              

南北

Phiên âm : nán běi.

Hán Việt : nam bắc.

Thuần Việt : nam bắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nam bắc
南边和北边
从南到北(距离)
这个水库南北足有五里.
zhègè shǔikù nánběi zúyǒu wǔlǐ.
chiều dọc của đập nước này dài năm dặm.


Xem tất cả...