VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勤俭 (qín jiǎn) : cần cù tiết kiệm; cần kiệm
勤儉 (qín jiǎn ) : cần kiệm
勤兒 (qín ér) : cần nhi
勤务 (qín wù) : công vụ
勤务兵 (qín wù bīng) : lính cần vụ
勤务员 (qín wù yuán) : nhân viên cần vụ; người phục vụ; phục vụ viên
勤务室 (qín wù shì) : Nhà phục vụ
勤劳 (qín láo) : cần cù; cần lao
勤勉 (qín miǎn ) : cần miễn
勤奋 (qín fèn) : siêng năng; cần cù; chuyên cần
勤奮 (qín fèn) : cần phấn
勤學 (qín xué) : cần học
勤工俭学 (qíngōng jiǎn xué) : làm việc ngoài giờ
勤幹 (qín gàn) : cần cán
勤快 (qín kuai) : chịu khó; cần mẫn
勤恤 (qín xù) : cần tuất
勤恳 (qín kěn) : cần cù và thật thà; cần cù chăm chỉ
勤慎 (qín shèn) : cần thận
勤懇 (qín kěn ) : cần khẩn
勤政 (qín zhèng) : cần chính
勤政愛民 (qín zhèng ài mín) : cần chánh ái dân
勤敏 (qín mǐn) : cần mẫn
勤是搖錢樹, 儉是聚寶盆 (qín shì yáo qián shù, jiǎn shì jù bǎo pén) : cần thị diêu tiền thụ, kiệm thị tụ bảo bồn
勤杂人员 (qín zá rén yuán) : nhân viên tạp vụ; tạp vụ; nhân viên phục vụ
勤王 (qín wáng) : cần vương
--- |
下一頁