VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勤練 (qín liàn) : cần luyện
勤苦 (qín kǔ) : cần khổ
勤行 (qín háng) : cần hành
勤謹 (qín jǐn) : cần cẩn
勤谨 (qín jin) : chăm chỉ; siêng năng; cần cù
上一頁
| ---