VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
剧作家 (jù zuò jiā) : kịch gia; nhà soạn kịch; người viết kịch
剧务 (jù wù) : công việc của đoàn kịch
剧变 (jù biàn) : kịch biến; thay đổi gấp; biến đổi nhanh
剧名角色 (jù míng jué sè) : Vai mang tên vở kịch
剧团 (jù tuán) : đoàn kịch; gánh hát
剧场 (jù chǎng) : kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát
剧情 (jù qíng) : nội dung vở kịch; tình tiết vở kịch
剧本 (jù běn) : kịch bản
剧烈 (jù liè) : mạnh; kịch liệt; dữ dội
剧照 (jù zhào) : ảnh sân khấu; ảnh trong phim
剧目 (jù mù) : tên vở kịch; tiết mục kịch
剧种 (jù zhǒng) : các loại hý khúc
剧终 (jù zhōng) : tan hát; vãn hát; hết kịch
剧评 (jù píng) : kịch bình; bình luận kịch
剧院 (jù yuàn) : rạp hát; nhà hát; kịch trường; phòng hoà nhạc
--- | ---