VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
制中 (zhì zhōng) : chế trung
制令单 (zhì lìng dān) : lệnh chế tạo
制令单号 (zhì lìng dān hào) : mã lệnh chế tạo
制件 (zhì jiàn) : linh kiện gia công
制伏 (zhì fú) : chế ngự; bắt phục tùng
制作 (zhì zuò) : chế tác
制作说明书 (zhì zuò shuō míng shū) : thiết minh chế tác
制冰盘 (zhì bīng pán) : Khay làm đá
制冷 (zhì lěng) : làm lạnh; ướp lạnh
制冷设备 (zhì lěng shè bèi) : Thiết bị làm lạnh
制剂 (zhì jì) : thuốc bào chế; thuốc pha chế
制动 (zhì dòng) : phanh lại; thắng; phanh; thắng lại
制动分泵 (zhì dòng fēn bèng) : phanh
制动器 (zhì dòng qì) : Hộp phanh
制动器油 (zhì dòng qì yóu) : Dầu phanh
制动盘 (zhì dòng pán) : Đĩa phanh
制动鼓 (zhì dòng gǔ) : tăng bua
制勝 (zhì shèng) : chế thắng
制品 (zhì pǐn) : sản phẩm; chế phẩm
制图 (zhì tú) : vẽ bản đồ; lập biểu đồ; vẽ kỹ thuật; làm bản vẽ th
制圖 (zhì tú) : chế đồ
制壓射擊 (zhì yā shè jí) : chế áp xạ kích
制备 (zhì bèi) : chế bị; chế phẩm
制定 (zhì dìng ) : chế định
制导 (zhì dǎo) : điều khiển; khống chế; chế ngự
--- |
下一頁