VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
创世 (chuàng shì) : sáng lập; thành lập; khởi xướng
创业 (chuàng yè) : lập nghiệp; sáng nghiệp; gây dựng cơ đồ; sáng dựng
创举 (chuàng jǔ) : tiên phong; mở đường; đi đầu; tiền tiêu; việc làm
创优 (chuàng yōu) : gắng hết sức; cố hết sức
创伤 (chuāng shāng) : vết thương; thương tích; vết chém; vết xước; vết c
创作 (chuàng zuò) : sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu
创刊 (chuàng kàn) : ra đời; ra mắt
创利 (chuàng lì) : tạo lợi nhuận
创制 (chuàng zhì) : đặt ra; làm ra; dựng nên; sáng chế; thiết kế
创办 (chuàng bàn) : lập; bắt đầu lập ra; bắt đầu làm; bắt nguồn từ
创口 (chuāng kǒu) : miệng vết thương; vết thương
创始 (chuàng shǐ) : sáng lập; bắt đầu; khởi đầu; đề xướng; khai tâm
创巨痛深 (chuàng jù tòng shēn) : bị thương nặng; thiệt hại nặng
创建 (chuàng jiàn) : sáng lập; kiến lập; thành lập; lập; xây dựng; đặt
创意 (chuàng yì) : Sáng tạo
创收 (chuàng shōu) : kiếm tiền
创新 (chuàng xīn) : cách tân; đổi mới; sáng tạo cái mới; khai mạc; khá
创汇 (chuàng huì) : tạo ngoại hối; kiếm ngoại tệ
创牌子 (chuàng pái zi) : tạo danh tiếng
创痍 (chuāng yí) : vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu
创痕 (chuāng hén) : vết sẹo; sẹo
创痛 (chuāng tòng) : đau vì bị thương
创立 (chuàng lì) : sáng lập; thành lập; mở; lập
创获 (chuàng huò) : phát hiện lần đầu; thu hoạch mới
创见 (chuàng jiàn) : sáng kiến; phát kiến; ý tưởng độc đáo; kiến giải đ
--- |
下一頁