VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
列举 (liè jǔ) : liệt kê; nêu ra; đưa ra; nêu ra từng cái
列仙 (liè xiān) : liệt tiên
列传 (liè zhuàn) : liệt truyện
列位 (liè wèi) : liệt vị
列侯 (liè hóu) : liệt hầu
列傳 (liè chuán) : liệt truyện
列入 (liè rù) : liệt nhập
列兵 (liè bīng) : binh nhì
列单 (liè dān) : Mở tiểu khoản
列国 (liè guó) : các nước; liệt quốc
列國 (liè guó) : liệt quốc
列土 (liè tǔ) : liệt thổ
列土分疆 (liè tǔ fēn jiāng) : liệt thổ phân cương
列土分茅 (liè tǔ fēn máo) : liệt thổ phân mao
列坐 (liè zuò) : liệt tọa
列士 (liè shì) : liệt sĩ
列女 (liè nǚ) : liệt nữ
列女傳 (liè nǚ zhuàn) : liệt nữ truyền
列子 (liè zǐ) : liệt tử
列宁主义 (lièníng zhǔ yì) : chủ nghĩa Lê-Nin
列宿 (liè xiù) : liệt túc
列寧 (liè níng) : liệt ninh
列寧主義 (liè níng zhǔ yì) : liệt ninh chủ nghĩa
列寧威權體系 (liè níng wēi quán tǐ xì) : liệt ninh uy quyền thể hệ
列寧格勒 (liè níng gé lè) : liệt ninh cách lặc
--- |
下一頁