VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
列岛 (liè dǎo) : quần đảo; các đảo
列島 (liè dǎo) : liệt đảo
列布 (liè bù) : liệt bố
列席 (liè xí) : dự thính
列強 (liè qiáng) : liệt cường
列强 (liè qiáng) : cường quốc; nước giàu; nước mạnh
列当 (liè dāng) : liệt đương
列支敦士登 (liè zhī dūn shì dēng) : KIECHTENSTEIN
列支敦斯登 (liè zhī dūn sī dēng) : liệt chi đôn tư đăng
列支敦斯登侯國 (liè zhī dūn sī dēng hóu guó) : liệt chi đôn tư đăng hầu quốc
列日 (liè rì) : liệt nhật
列星 (liè xīng) : liệt tinh
列氏溫度計 (liè shì wēn dù jì) : liệt thị ôn độ kế
列祖列宗 (liè zǔ liè zōng) : liệt tổ liệt tông
列表機 (liè biǎo jī) : liệt biểu cơ
列觀 (liè guàn) : liệt quan
列車 (liè chē) : liệt xa
列車員 (liè chē yuán) : liệt xa viên
列車長 (liè chē zhǎng) : liệt xa trường
列车 (liè chē) : đoàn tàu; chuyến tàu
列车员 (liè chē yuán) : nhân viên tàu; nhân viên phục vụ trên tàu
列车渡轮 (liè chē dù lún) : Phà xe lửa
列述 (liè shù) : liệt thuật
列队 (liè duì) : xếp thành hàng
列陣 (liè zhèn) : liệt trận
上一頁
|
下一頁