VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
划一 (huà yī) : nhất trí; nhất loạt; đồng loạt; đồng đều; đồng nhấ
划一不二 (huà yī bùèr) : một giá; giá cố định; giá không thay đổi; giá bất
划不來 (huá bù lái) : hoa bất lai
划不来 (huá bu lái) : tính không ra; không đủ sở hụi; không đáng; không
划价 (huà jià) : phòng thu phí
划伤 (Huà shāng) : cào xước
划分 (huà fēn) : phân chia; chia ra; vạch; chia; phân định
划圆防守 (huà yuán fáng shǒu) : chặn và đánh trả; phản công
划子 (huá zǐ) : hoa tử
划定 (huà dìng) : định rõ; vạch rõ
划归 (huà guī) : do quản lý
划得来 (huá de lái) : tính ra; tính toán ra; đủ sở hụi; đáng; đáng giá
划拉 (huá la) : phủi đi; phủi sạch; phủi bụi
划拨 (huà bō) : chuyển; chuyển giao; chuyển khoản
划拳 (huá quán) : trò chơi oẳn tù tì; trò chơi đố số; đố nhau
划时代 (huà shí dài) : mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới
划样 (huà yàng) : phác thảo; phác họa
划桥县 (huà qiáo xiàn) : Cầu Kè
划桨 (huá jiǎng) : chèo thuyền; chèo
划槳 (huá jiǎng) : hoa tưởng
划清 (huà qīng) : phân rõ; vạch rõ
划策 (huà cè) : bày mưu; đặt kế; hoạch định; trù định kế sách
划算 (huá suàn) : hoa toán
划粉 (huà fěn) : phấn may; phấn vẽ
划线 (huá xiàn) : vẽ chỉ
--- |
下一頁