VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刊例 (kān lì) : khan lệ
刊刻 (kān kè) : khắc
刊印 (kān yìn) : khắc bản; in ấn
刊头 (kān tóu) : đầu đề báo; phần trên của trang báo
刊定 (kān dìng) : khan định
刊布 (kān bù) : bố cáo; thông cáo báo chí;
刊授 (kān shòu) : dạy qua sách báo
刊期 (kān qí) : khan kì
刊本 (kān běn) : bản in; khắc bản; bản khắc
刊板 (kān bǎn) : khan bản
刊物 (kān wù) : sách báo; báo chí; tạp chí; ấn phẩm; tập san
刊登 (kān dēng) : đăng; xuất bản; công bố; ban bố
刊登广告者 (kān dēng guǎng gào zhě) : Người đăng quảng cáo
刊石 (kān shí) : khan thạch
刊落 (kān luò) : xoá; cắt bỏ; xoá bỏ; gạch bỏ
刊薙 (kān tì) : khan thế
刊行 (kān xíng) : phát hành; in và phát hành; ra mắt
刊誤 (kān wù) : khan ngộ
刊誤表 (kān wù biǎo) : khan ngộ biểu
刊載 (kān zài) : khan tái
刊载 (kān zǎi) : đăng báo; đăng bài
刊陳出新 (kān chén chū xīn) : khan trần xuất tân
刊頭 (kān tóu) : khan đầu
--- | ---