VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冠世 (guān shì) : quán thế
冠世之才 (guàn shì zhī cái) : quan thế chi tài
冠冕 (guān miǎn) : quan miện
冠冕堂皇 (guān miǎn táng huáng) : đường hoàng; đường đường chính chính; quang minh c
冠军 (guàn jūn) : quán quân; giải nhất
冠军赛 (guàn jūn sài) : giải quán quân; giải vô địch
冠子 (guān zǐ) : quan tử, quán tử
冠子蟲 (guān zi chóng) : quan tử trùng
冠履 (guān lǚ) : quan lí
冠履倒易 (guān lǚ dào yì) : quan lí đảo dịch
冠履倒置 (guān lǚ dào zhì) : quan lí đảo trí
冠履無爽 (guān lǚ wú shuǎng) : quan lí vô sảng
冠帔 (guān pèi) : quan bí
冠帶 (guān dài) : quan đái
冠帶官 (guān dài guān) : quan đái quan
冠心病 (guān xīn bìng) : bệnh ở động mạch vành
冠族 (guān zú) : quan tộc
冠服 (guān fú) : quan phục
冠桄 (guānguāng) : Con Cuông
冠毛 (guān máo) : quan mao
冠状动脉 (guān zhuàng dòng mài) : động mạch vành
冠狀動脈 (guān zhuàng dòng mài) : quan trạng động mạch
冠狀動脈硬化症 (guān zhuàng dòng mài yìng huà zhèng) : quan trạng động mạch ngạnh hóa chứng
冠玉 (guān yù) : quan ngọc
冠盖 (guāngài) : quan lại
--- |
下一頁