VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冠盖如云 (guāngài rú yún) : quan lại tụ hợp
冠禮 (guàn lǐ) : quan lễ
冠絕 (guān jué) : quán tuyệt
冠絕前後 (guàn jué qián hòu) : quan tuyệt tiền hậu
冠絕古今 (guàn jué gǔ jīn) : quan tuyệt cổ kim
冠群 (guàn qún) : quan quần
冠羽雉 (guàn yǔ zhì) : Trĩ sao
冠者 (guān zhě) : quán giả
冠芽 (guān yá) : quan nha
冠蓋 (guān gài) : quan cái
冠蓋如雲 (guān gài rú yún) : quan cái như vân
冠蓋相屬 (guān gài xiāng zhǔ) : quan cái tương chúc
冠蓋相望 (guān gài xiāng wàng) : quan cái tương vọng
冠蓋雲集 (guān gài yún jí) : quan cái vân tập
冠蓋高舉 (guān gài gāo jǔ) : quan cái cao cử
冠詞 (guān cí) : quán từ
冠词 (guàn cí) : mạo từ
冠軍 (guān jūn) : quán quân
冠軍賽 (guàn jūn sài) : quan quân tái
冠道履仁 (guān dào lǚ rén) : quan đạo lí nhân
冠饰 (guān shì) : đường viền; diềm mái; đường trang trí
上一頁
| ---