VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兽力车 (shòu lì chē) : xe kéo
兽医 (shòu yī) : bác sĩ thú y
兽医学 (shòu yī xué) : thú y học; ngành thú y
兽心 (shòu xīn) : thú tâm; tâm địa dã thú
兽性 (shòu xìng) : thú tính; dã man; man rợ
兽欲 (shòu yù) : thú tính; sống bản năng; dục vọng như loài cầm thú
兽牙爬行动物 (shòu yá pá xíng dòng wù) : Bò sát răng thú
兽王 (shòu wáng) : sư tử; chúa sơn lâm
兽环 (shòu huán) : vòng
兽行 (shòu xíng) : hành vi man rợ; hành vi độc ác
--- | ---