VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
傅会 (fù huì) : gán ghép khiên cưỡng; gán ghép miễn cưỡng
傅巖 (fù yán) : phó nham
傅彩 (fù cǎi) : phó thải
傅抱石 (fù bào shí) : phó bão thạch
傅會 (fù huì) : phó hội
傅會牽合 (fù huì qiān hé) : phó hội khiên hợp
傅會穿鑿 (fù huì chuān zuò) : phó hội xuyên tạc
傅母 (fù mǔ) : phó mẫu
傅父 (fù fù) : phó phụ
傅科摆 (fù kē bǎi) : quả lắc Phu-côn; con lắc Phu-côn
傅粉 (fù fěn) : thoa phấn; xoa phấn
傅粉何郎 (fù fěn hé láng) : phó phấn hà lang
傅粉施朱 (fù fěn shī zhū) : phó phấn thi chu
傅粉登場 (fù fěn dēng chǎng) : phó phấn đăng tràng
傅粉郎 (fù fěn láng) : phó phấn lang
傅說 (fù yuè) : phó thuyết
傅說版築 (fù yuè bǎn zhú) : phó thuyết bản trúc
傅近 (fù jìn) : phó cận
--- | ---