VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
侍中 (shì zhōng) : thị trung
侍人 (shì rén) : thị nhân
侍从 (shì cóng) : người đi theo hầu; người hầu
侍候 (shì hòu) : hầu hạ; chăm sóc
侍兒 (shì ér) : thị nhi
侍卫 (shì wèi) : thị vệ
侍奉 (shì fèng) : phụng dưỡng; hầu hạ
侍女 (shìnǚ) : đầy tớ gái; thị nữ; tỳ nữ
侍妾 (shì qiè) : thị thiếp
侍子 (shì zǐ) : thị tử
侍宴 (shì yàn ) : thị yến
侍寝 (shì qǐn) : thị tẩm
侍巾櫛 (shì jīn jié) : thị cân trất
侍应生 (shì yìng shēng) : nhân viên tạp vụ
侍弄 (shìnòng) : chăm sóc; chăm bón
侍役 (shì yì) : thị dịch
侍從 (shì zòng) : thị tòng
侍御 (shì yù) : thị ngự
侍生 (shì shēng) : thị sanh
侍立 (shì lì) : thị lập
侍者 (shì zhě) : Phục vụ bồi bàn
侍衛 (shì wèi) : thị vệ
侍講 (shì jiǎng) : thị giảng
侍讀 (shì dú) : thị độc
侍郎 (shì láng) : thị lang
--- |
下一頁