Phiên âm : shì yìng shēng.
Hán Việt : thị ứng sanh.
Thuần Việt : nhân viên tạp vụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân viên tạp vụ (trong ngân hàng, xí nghiệp thời xưa)旧时指银行等新式企业中年轻的勤杂人员