VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
例会 (lì huì) : hội nghị thường kỳ; hội nghị thường lệ
例假 (lì jià) : nghỉ lễ
例假日 (lì jià rì) : lệ giả nhật
例句 (lì jù) : câu ví dụ
例外 (lì wài ) : lệ ngoại
例如 (lì rú) : ví dụ; thí dụ; ví như
例子 (lì zi) : ví dụ; thí dụ; giả dụ
例會 (lì huì) : lệ hội
例監 (lì jiān) : lệ giam
例禁 (lì jìn) : lệnh cấm
例行 (lì xíng) : lệ hành
例行公事 (lì xíng gōng shì) : làm theo phép; làm việc công theo thông lệ
例規 (lì guī) : lệ quy
例规 (lì guī) : cách làm cũ; cách làm thường lệ
例言 (lì yán) : thể lệ; phàm lệ
例證 (lì zhèng) : lệ chứng
例证 (lì zhèng) : ví dụ chứng minh; câu dẫn chứng
例貢 (lì gòng) : lệ cống
例題 (lì tí) : lệ đề
例题 (lì tí) : ví dụ mẫu; vấn đề làm ví dụ; câu hỏi ví dụ
--- | ---