VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
佯佯 (yáng yáng) : dương dương
佯佯不睬 (yáng yáng bù cǎi) : dương dương bất thải
佯打耳睜 (yáng dǎ ěr zhēng) : dương đả nhĩ tĩnh
佯攻 (yáng gōng) : giả vờ tiến công; tiến công nghi binh
佯敗 (yáng bài) : dương bại
佯死 (yáng sǐ) : dương tử
佯狂 (yáng kuáng) : giả điên
佯裝 (yáng zhuāng) : dương trang
佯言 (yáng yán) : nói dối
--- | ---