Phiên âm : yáng zhuāng.
Hán Việt : dương trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假裝。例他佯裝不知內情, 想避開眾人的追問。假裝。如:「同學犯規受罰, 我佯裝不知情, 免得他難為情。」