VN520


              

佯死

Phiên âm : yáng sǐ.

Hán Việt : dương tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝死。《史記.卷一○九.李將軍傳》:「行十餘里, 廣佯死。」晉.干寶《搜神記》卷一六:「伯乃佯死, 乃置伯去。」