Phiên âm : yáng sǐ.
Hán Việt : dương tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝死。《史記.卷一○九.李將軍傳》:「行十餘里, 廣佯死。」晉.干寶《搜神記》卷一六:「伯乃佯死, 乃置伯去。」