Phiên âm : yáng bài.
Hán Việt : dương bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假裝戰敗或失敗。《五代史平話.梁史.卷上》:「李思安躍馬交鬥, 經二十餘合, 思安拽槍佯敗, 退走。」