VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
什一 (shí yī) : thập nhất
什一之利 (shí yī zhī lì) : thập nhất chi lợi
什不閑 (shí bù xián) : thập bất nhàn
什不闲儿 (shí bù xián r) : thập bất nhàn nhi
什么 (shén me) : thập yêu
什么的 (shén me de) : thập yêu đích
什件儿 (shí jiàn r) : món lòng
什件兒 (shí jiàn r) : thập kiện nhi
什伯 (shí bó) : thập bá
什器 (shí qì) : thập khí
什物 (shí wù) : đồ vặt vãnh; đồ lặt vặt
什百 (shí bǎi) : thập bách
什襲 (shí xí) : thập tập
什襲珍藏 (shí xí zhēn cáng) : thập tập trân tàng
什錦 (shí jǐn) : thập cẩm
什锦 (shí jǐn) : thập cẩm
什锦冷盘 (shí jǐn lěng pán) : Đĩa đồ nguội thập cẩm
什锦果酱 (shí jǐn guǒ jiàng) : Mứt hoa quả thập cẩm
什锦糖果 (shí jǐn táng guǒ) : Kẹo thập cẩm
什锦酱菜 (shí jǐn jiàng cài) : Dưa muối thập cẩm
什锦饼干 (shí jǐn bǐng gān) : Bánh quy thập cẩm
什面 (shí miàn) : thập diện
什麼 (shí me) : thậm ma
什麼時候 (shén me shí hòu) : Khi nào
--- | ---