VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
京二胡 (jīngèr hú) : hồ
京京 (jīng jīng) : kinh kinh
京倉 (jīng cāng) : kinh thương
京債 (jīng zhài) : kinh trái
京兆 (jīng zhào) : kinh triệu
京兆尹 (jīng zhào yǐn) : kinh triệu duẫn
京剧 (jīng jù) : kinh kịch
京劇 (jīng jù) : kinh kịch
京城 (jīng chéng) : kinh thành; kinh đô
京堂 (jīng táng) : kinh đường
京報 (jīng bào) : kinh báo
京官 (jīng guān) : kinh quan
京室 (jīng shì) : kinh thất
京察 (jīng chá) : kinh sát
京尹 (jīng yǐn) : kinh duẫn
京师 (jīng shī) : thủ đô; kinh sư; kinh thành
京師 (jīng shī) : thủ đô; kinh sư; kinh thành
京師大學堂 (jīng shī dà xué táng) : kinh sư đại học đường
京師紙貴 (jīng shī zhǐ guì) : kinh sư chỉ quý
京府 (jīng fǔ) : kinh phủ
京戏 (jīng xì) : kinh kịch
京戲 (jīng xì) : kinh kịch
京房 (jīng fáng) : kinh phòng
京斯敦 (jīng sī dūn) : kinh tư đôn
京族 (jīng zú) : dân tộc Kinh
--- |
下一頁