VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
些个 (xiē ge) : một ít; một vài
些些 (xiē xiē) : ta ta
些個 (xiē ge) : ta cá
些兒 (xiēr) : ta nhi
些娘大 (xiē niáng dà) : ta nương đại
些子 (xiē zǐ) : một tý; một ít
些小 (xiē xiǎo) : ta tiểu
些微 (xiē wēi) : ta vi
些許 (xiē xǔ) : một ít; những
些许 (xiē xǔ) : một ít; những
些須 (xiē xū) : ta tu
些须 (xiē xū) : một ít; một chút; một tí
--- | ---