Phiên âm : xiē xiē.
Hán Việt : ta ta.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
少許、幾分。如:「一些些」。唐.白居易〈微之就拜尚書居易續除刑部因書賀意兼詠離懷〉詩:「遠地官高親故少, 些些談笑與誰同。」