Phiên âm : xiē xū.
Hán Việt : ta tu.
Thuần Việt : một ít; một chút; một tí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một ít; một chút; một tí (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)些许(多见于早期白话)些须小事,何足挂齿.xiēxū xiǎoshì,hézúguàchǐ.