Phiên âm : xiē zǐ.
Hán Việt : ta tử.
Thuần Việt : một tý; một ít .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một tý; một ít (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu). 些須;一點兒(多用于早期白話).