VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
井下爆炸 (jǐng xià bào zhà) : Nổ dưới giếng
井下运煤 (jǐng xià yùn méi) : Chuyển than trong lòng giếng
井中求火 (jǐng zhōng qiú huǒ) : tỉnh trung cầu hỏa
井中蛙 (jǐng zhōng wā) : tỉnh trung oa
井中視星 (jǐng zhōng shì xīng) : tỉnh trung thị tinh
井井不亂 (jǐng jǐng bù luàn) : tỉnh tỉnh bất loạn
井井有方 (jǐng jǐng yǒu fāng) : tỉnh tỉnh hữu phương
井井有条 (jǐng jǐng yǒu tiáo) : ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp; có ngăn có nắp; gọn g
井井有條 (jǐng jǐng yǒu tiáo) : ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp; có ngăn có nắp; gọn g
井井有理 (jǐng jǐng yǒu lǐ) : tỉnh tỉnh hữu lí
井口 (jǐng kǒu) : Miệng giếng
井喷 (jǐng pēn) : Giếng phun
井噴 (jǐng pēn) : giếng phun
井地 (jǐng dì) : tỉnh địa
井场 (jǐng chǎng) : Bãi giếng
井宿 (jǐng xiù) : tỉnh túc
井幹 (jǐng hán) : tỉnh cán
井底 (jǐng dǐ) : Đáy giếng
井底之蛙 (jǐng dǐ zhī wā) : ếch ngồi đáy giếng; hiểu biết nông cạn
井底蝦蟆 (jǐng dǐ há má) : tỉnh để hà mô
井底銀瓶 (jǐng dǐ yín píng) : tỉnh để ngân bình
井架 (jǐng jià) : giàn khoan
井架底座 (jǐng jià dǐ zuò) : Nền móng tháp khoan
井柱狀圖 (jǐng zhù zhuàng tú) : tỉnh trụ trạng đồ
井榦 (jǐng hán) : tỉnh cán
--- |
下一頁