VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
井水 (jǐng shuǐ) : tỉnh thủy
井水不犯河水 (jǐng shuǐ bù fàn hé shuǐ) : nước giếng không xâm phạm nước sông; không xâm phạ
井涌量 (jǐng yǒng liàng) : Lượng tuôn của giếng
井渫不食 (jǐng xiè bù shí) : tỉnh 渫 bất thực
井灌 (jǐng guàn) : tưới ruộng bằng nước giếng
井然 (jǐng rán) : tỉnh nhiên
井然有序 (jǐng rán yǒu xù) : tỉnh nhiên hữu tự
井田 (jǐng tián ) : tỉnh điền
井田制 (jǐng tián zhì) : chế độ tỉnh điền
井田制度 (jǐng tián zhì dù) : tỉnh điền chế độ
井盐 (jǐng yán) : hầm muối; muối mỏ
井稅 (jǐng shuì) : tỉnh thuế
井穴 (jǐng xué) : tỉnh huyệt
井窩子 (jǐng wō zi) : tỉnh oa tử
井繩 (jǐng shéng) : tỉnh thằng
井臺 (jǐng tái) : tỉnh đài
井臼 (jǐng jiù) : tỉnh cữu
井蛙 (jǐng wā) : tỉnh oa
井蛙之見 (jǐng wā zhī jiàn) : tỉnh oa chi kiến
井蛙醯雞 (jǐng wā xī jī) : tỉnh oa ê kê
井逕 (jǐng jìng) : tỉnh kính
井闌 (jǐng lán) : tỉnh lan
井陘縣 (jǐng xíng xiàn) : tỉnh hình huyền
井養 (jǐng yǎng) : tỉnh dưỡng
井魚 (jǐng yú ) : tỉnh ngư
上一頁
|
下一頁