VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
二停 (èr tíng) : nhị đình
二傳 (èr zhuàn) : nhị truyền
二儀 (èr yí) : nhị nghi
二元方程式 (èr yuán fāng chéng shì) : phương trình hai ẩn số
二元論 (èr yuán lùn) : thuyết nhị nguyên; nhị nguyên luận
二元论 (èr yuán lùn) : thuyết nhị nguyên; nhị nguyên luận
二元酸 (èr yuán suān) : a-xít nhị nguyên
二分 (èr fēn) : nhị phân
二副 (èr fù) : phó nhì
二化螟 (èr huà míng) : sâu đục thân
二十五史 (èr shí wǔ shǐ) : nhị thập ngũ sử; hai mươi lăm bộ sử của Trung Quốc
二十八宿 (èr shí bā sù) : nhị thập bát tú
二十四史 (èr shí sì shǐ) : nhị thập tứ sử; Chính sử; hai mươi bốn bộ sử của T
二十四气节 (èr shí sì qì jié) : hai mươi bốn tiết
二叠系 (èr dié xì) : hệ nhị điệp; hệ péc-mi
二叠纪 (èr dié jì) : kỷ nhị điệp; kỷ péc-mi
二号位 (èr hào wèi) : Vị trí số 2
二喬 (èr qiáo) : nhị kiều
二四 (èr sì) : nhị tứ
二四滴 (èr sì dī) : thuốc 2,4-D
二地主 (èr dì zhǔ) : cò đất
二垒 (èr lěi) : Tầng 2
二垒手 (èr lěi shǒu) : Cầu thủ đánh thành 2
二堂舍子 (èr táng shě zǐ) : nhị đường xá tử
二天 (èr tiān) : nhị thiên
上一頁
|
下一頁