VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
二头肌 (èr tóu jī) : Cơ hai đầu
二夾脖子 (èr jiá bó zi) : nhị giáp bột tử
二娘子 (èr niáng zi) : nhị nương tử
二婚头 (èr hūn tóu) : rổ rá cạp lai; người phụ nữ bước thêm bước nữa; tá
二婚頭 (èr hūn tóu) : rổ rá cạp lai; người phụ nữ bước thêm bước nữa; tá
二子 (èr zǐ) : nhị tử
二家花 (èr jiā huā) : nhị gia hoa
二尖瓣 (èr jiān bàn) : nhị tiêm biện
二尺半 (èr chǐ bàn) : nhị xích bán
二尾子 (èr wěi zi) : nhị vĩ tử
二屋裡 (èr wū li) : nhị ốc lí
二崙鄉 (èr lún xiāng) : nhị luân hương
二帝三王 (èr dì sān wáng) : nhị đế tam vương
二年根 (èr nián gēn) : nhị niên căn
二年生 (èr nián shēng) : cây trồng hai năm
二年生植物 (èr nián shēng zhí wù) : nhị niên sanh thực vật
二度梅 (èr dù méi) : nhị độ mai
二度燒傷 (èr dù shāo shāng) : nhị độ thiêu thương
二弦 (èr xián) : nhị huyền
二形人 (èr xíng rén) : nhị hình nhân
二形花 (èr xíng huā) : nhị hình hoa
二征夫人郡 (èr zhēng fū rén jùn) : Quận Hai Bà Trưng
二心 (èr xīn) : không trung thực; hai lòng; không thực tâm; chân t
二心兩意 (èr xīn liǎng yì) : nhị tâm lưỡng ý
二性子 (èr xìng zǐ) : ái nam ái nữ
上一頁
|
下一頁