VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
二一添作五 (èr yī tiān zuò wǔ) : ngang nhau; đều nhau; chia đều hai bên; kẻ tám lạn
二七大罢工 (èr qī dà bà gōng) : cuộc bãi công ngày 7-2
二三其德 (èr sān qí dé) : nhị tam kì đức
二三其意 (èr sān qí yì) : nhị tam kì ý
二三子 (èr sān zǐ) : nhị tam tử
二不愣 (èr bu lèng) : nhị bất lăng
二世 (èr shì) : nhị thế
二乎 (èr hū) : nhị hồ,hô
二乘 (èr shèng) : nhị thừa
二二八事件 (èr èr bā shì jiàn) : nhị nhị bát sự kiện
二二八和平公園 (èr èr bā hé píng gōng yuán) : nhị nhị bát hòa bình công viên
二二八紀念碑 (èr èr bā jì niàn bēi) : nhị nhị bát kỉ niệm bi
二五八 (èr wǔ bā) : nhị ngũ bát
二五眼 (èr wǔ yǎn) : kém năng lực
二京 (èr jīng) : nhị kinh
二人台 (èr rén tái) : hát kiểu Nhị Nhân Đài
二人同心, 其利斷金 (èr rén tóng xīn, qí lì duàn jīn) : nhị nhân đồng tâm, kì lợi đoạn kim
二人臺 (èr rén tái) : hát kiểu Nhị Nhân Đài
二人轉 (èr rén zhuǎn) : hát kiểu Nhị Nhân Chuyển
二人转 (èr rén zhuàn) : hát kiểu Nhị Nhân Chuyển
二仲 (èr zhòng) : nhị trọng
二伏 (èr fú) : trung phục
二传手 (èr chuán shǒu) : Cầu thủ chuyền hai
二伯 (èr bà) : nhị bá
二倍體植物 (èr bèi tǐ zhí wù) : thực vật lưỡng thể
--- |
下一頁