VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
九一八事變 (jiǔ yī bā shì biàn) : cửu nhất bát sự biến
九一四 (jiǔ yī sì) : cửu nhất tứ
九七大限 (jiǔ qī dà xiàn) : cửu thất đại hạn
九世之仇 (jiǔ shì zhī chóu) : cửu thế chi cừu
九丘 (jiǔ qiū) : cửu khâu
九九 (jiǔ jiǔ) : cửu cửu
九九归一 (jiǔ jiǔ guī yī) : suy cho cùng; cuối cùng; rốt cuộc; sau hết
九九歌 (jiǔ jiǔ gē) : cửu chương; bảng cửu chương
九九歸一 (jiǔ jiǔ guī yī) : cửu,cưu cửu,cưu quy,quý nhất
九九歸原 (jiǔ jiǔ guī yuán) : cửu cửu quy nguyên
九九消寒圖 (jiǔ jiǔ xiāo hán tú) : cửu cửu tiêu hàn đồ
九二○ (jiǔér líng) : thuốc kích thích 920
九五 (jiǔ wǔ) : cửu ngũ
九五之位 (jiǔ wǔ zhī wèi) : ngôi cửu ngũ; ngôi vua
九五之尊 (jiǔ wǔ zhī zūn) : Chỉ ngôi vua
九仞一簣 (jiǔ rèn yī kuì) : cửu nhận nhất quỹ
九份 (jiǔ fèn) : cửu phần
九佐 (jiǔ zuǒ) : cửu tá
九刑 (jiǔ xíng) : cửu hình
九卿 (jiǔ qīng) : cửu khanh
九原 (jiǔ yuán) : cửu nguyên
九原可作 (jiǔ yuán kě zuò) : mong người chết sống lại
九品 (jiǔ pǐn) : cửu phẩm
九國公約 (jiǔ guó gōng yuē) : cửu quốc công ước
九土 (jiǔ tǔ) : cửu thổ
--- |
下一頁