VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
乘亂 (chéng luàn) : thừa loạn
乘亂坐大 (chéng luàn zuò dà) : thừa loạn tọa đại
乘人不備 (chéng rén bù bèi) : thừa nhân bất bị
乘人之危 (chéng rén zhī wēi) : giậu đổ bìm leo
乘人之厄 (chéng rén zhī è) : thừa nhân chi ách
乘便 (chéng biàn) : thừa,thặng tiện
乘偽行詐 (chéng wèi xíng zhà) : thừa ngụy hành trá
乘傳 (chéng zhuàn) : thừa truyền
乘公交车 (chéng gōng jiāo chē) : Đi xe buýt
乘兴 (chéng xìng) : nhân khi cao hứng; nhân lúc vui vẻ
乘冪 (chéng mì) : luỹ thừa
乘凉 (chéng liáng) : hóng mát; hóng gió
乘务员 (chéng wù yuán) : nhân viên phục vụ
乘务员车 (chéng wù yuán chē) : Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tầu
乘势 (chéng shì) : thừa thế; mượn thế; mượn đà; theo đà
乘務員 (chéng wù yuán) : nhân viên phục vụ
乘勝 (chéng shèng) : thừa thắng
乘勝追擊 (chéng shèng zhuī jī) : thừa thắng xông lên
乘勢 (chéng shì) : thừa thế; mượn thế; mượn đà; theo đà
乘号 (chéng hào) : dấu nhân
乘坐 (chéng zuò) : Đi; ngồi; sử dụng
乘坚策肥 (chéng jiān cè féi) : lên xe xuống ngựa; xa hoa sang trọng
乘堅策肥 (chéng jiān cè féi) : lên xe xuống ngựa; xa hoa sang trọng
乘堅驅良 (chéng jiān qū liáng) : thừa kiên khu lương
乘夜 (chéng yè) : thừa dạ
--- |
下一頁