VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丹丘 (dān qiū) : đan khâu
丹佛 (dān fō) : Denver
丹凤 (dān fèng) : Đan Phượng
丹凤县 (Dān Fèng xiàn) : huyện Đan Phượng
丹凤眼 (dān fèng yǎn) : mắt xếch; mắt phượng
丹参 (dān shēn) : rễ sô đỏ; hồng cân
丹參 (dān shēn) : rễ sô đỏ; hồng cân
丹墀 (dān chí) : thềm son
丹客 (dān kè) : đan khách
丹容县 ( dān róng xiàn) : Đam Rông
丹干 (dān gān) : đan can
丹徒布衣 (dān tú bù yī) : đan đồ bố y
丹心 (dān xīn) : đan tâm
丹忱 (dān chén) : đan thầm
丹房 (dān fáng) : đan phòng
丹方 (dān fāng) : phương thuốc dân gian; phương thuốc lưu truyền
丹旐 (dān zhào) : đan 旐
丹曦 (dān xī) : đan hi
丹書 (dān shū) : đan thư
丹書鐵券 (dān shū tiě quàn) : đan thư thiết khoán
丹書鐵契 (dān shū tiě qì) : đan thư thiết khế
丹朱 (dān zhū) : đan chu
丹桂 (dānguì) : quế; đan quế; kim quế
丹楓 (dān fēng) : đan phong
丹楓呦鹿圖 (dān fēng yōu lù tú) : đan phong u lộc đồ
--- |
下一頁