VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丹心
Phiên âm :
dān xīn.
Hán Việt :
đan tâm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一片丹心
丹顶鹤 (dān dǐng hè) : bạch hạc; hạc đầu đỏ; sếu
丹麥 (dān mài) : Đan Mạch; Denmark
丹陛 (dān bì) : đan bệ
丹朱 (dān zhū) : đan chu
丹水 (dān shuǐ) : Dan River; sông Đán
丹霄 (dān xiāo) : đan tiêu
丹楹刻桷 (dān yíng kè jué) : đan doanh khắc 桷
丹丘 (dān qiū) : đan khâu
丹佛 (dān fō) : Denver
丹楓呦鹿圖 (dān fēng yōu lù tú) : đan phong u lộc đồ
丹書鐵契 (dān shū tiě qì) : đan thư thiết khế
丹雘 (dān huò) : đan hoạch
丹闕 (dān què) : đan khuyết
丹心 (dān xīn) : đan tâm
丹干 (dān gān) : đan can
丹桂 (dānguì) : quế; đan quế; kim quế
Xem tất cả...