Phiên âm : dān xī.
Hán Việt : đan hi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指紅日。南朝梁.蕭統〈銅博山香鑪賦〉:「吐圓舒於東嶽, 匿丹曦於西嶺。」