VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
串亲戚 (chuàn qīn qi) : thăm viếng; thăm bà con; thăm nom bà con họ hàng
串供 (chuàngòng) : thông cung; thông đồng bịa đặt lời cung
串場 (chuàn cháng) : xuyến tràng
串子 (chuàn zi) : xâu; chuỗi
串定 (chuàn dìng) : xuyến định
串客 (chuàn kè) : xuyến khách
串并联 (chuàn bìng lián) : mắc nối tiếp
串并聯 (chuàn bìng lián) : mắc nối tiếp
串座 (chuàn zuò) : xuyến tọa
串戏 (chuàn xì) : diễn kịch
串戲 (chuàn xì) : diễn kịch
串戶 (chuàn hù) : đi hết nhà này đến nhà kia
串户 (chuàn hù) : đi hết nhà này đến nhà kia
串打 (chuàn dǎ) : xuyến đả
串换 (chuàn huàn) : đổi chác; trao đổi; đổi lẫn nhau
串換 (chuàn huàn) : xuyến,quán hoán
串杖 (chuàn zhàng) : xuyến trượng
串气 (chuàn qì) : thông đồng; ăn cánh với nhau; thoái vị
串氣 (chuàn qì) : thông đồng; ăn cánh với nhau; thoái vị
串游 (chuàn you) : dạo chơi; bách bộ; đi chơi rong; đi lang thang; đi
串演 (chuàn yǎn) : sắm vai; đóng vai; thủ vai; thực hiện vai trò
串烤牛肉 (chuàn kǎo niú ròu) : Thịt bò xiên nướng
串燒 (chuàn shāo) : xuyến thiêu
串珠 (chuàn zhū) : chuỗi hạt; xâu chuỗi
串疽 (chuàn jū) : xuyến thư
--- |
下一頁