Phiên âm : chuàn dìng.
Hán Việt : xuyến định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中串通講定。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「胡說, 你也招承, 我也招承, 想是串定的, 必須要一人抵命。」