VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雁來紅 (yàn lái hóng) : nhạn lai hồng
雁塔 (yàn tǎ) : nhạn tháp
雁奴 (yàn nú) : nhạn nô
雁字 (yàn zì) : nhạn tự
雁帛 (yàn bó) : nhạn bạch
雁幣 (yàn bì) : nhạn tệ
雁序 (yàn xù) : nhạn tự
雁形目 (yàn xíng mù) : nhạn hình mục
雁影分飛 (yàn yǐng fēn fēi) : nhạn ảnh phân phi
雁戶 (yàn hù) : nhạn hộ
雁書 (yàn shū) : nhạn thư
雁来红 (yàn lái hóng) : nhạn lai hồng
雁杳魚沉 (yàn yǎo yú chén) : nhạn yểu ngư trầm
雁柱 (yàn zhù) : nhạn trụ
雁皮 (yàn pí) : nhạn bì
雁翅 (yàn chì) : nhạn sí
雁翎刀 (yàn líng dāo) : nhạn linh đao
雁蕩山 (yàn dàng shān) : nhạn đãng san
雁行 (yàn háng) : anh em; hàng nhạn
雁足 (yàn zú) : nhạn túc
雁足傳書 (yàn zú chuán shū) : nhạn túc truyền thư
雁門關 (yàn mén guān) : nhạn môn quan
雁门关 (yàn ménguān) : Nhạn Môn Quan; ải nhạn
雁陣 (yàn zhèn) : nhạn trận
雁頭鴟勞嘴 (yàn tóu chī láo zuǐ) : nhạn đầu si lao chủy
--- |
下一頁