VN520


              

雁翅

Phiên âm : yàn chì.

Hán Việt : nhạn sí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如雁張翅般排開。《紅樓夢》第四二回:「又有五六個老嬤嬤, 雁翅排立兩旁。」《文明小史》第四六回:「旁邊擺兩把眉公椅, 像雁翅般排開著。」


Xem tất cả...