VN520


              

雁陣

Phiên âm : yàn zhèn.

Hán Việt : nhạn trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

群雁飛時排列整齊, 像軍隊的陣勢。唐.王勃〈滕王閣序〉:「雁陣驚寒, 聲斷衡陽之浦。」


Xem tất cả...