Phiên âm : yàn zhèn.
Hán Việt : nhạn trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
群雁飛時排列整齊, 像軍隊的陣勢。唐.王勃〈滕王閣序〉:「雁陣驚寒, 聲斷衡陽之浦。」