Phiên âm : yàn hù.
Hán Việt : nhạn hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
居於異鄉, 流轉無定所的民戶。唐.劉禹錫〈洛中送崔司業使君扶侍赴唐州〉詩:「洛苑魚書至, 江村雁戶歸。」唐.劉兼〈酬勾評事〉詩:「才薄只愁安雁戶, 年高空憶復漁舟。」