VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
里 (lǐ) : LÍ
里人 (lǐ rén) : lí nhân
里仁 (lǐ rén) : Lý Nhân
里出外进 (lǐ chū wài jìn) : khập khiễng; không đều; so le
里出外進 (lǐ chū wài jìn) : lí xuất ngoại tiến
里加 (lǐ jiā) : Ri-ga; Riga
里勾外联 (lǐ gōu wài lián) : trong ngoài thông đồng
里勾外聯 (lǐ gōu wài lián) : lí câu ngoại liên
里圈 (lǐ quān) : Vòng trong
里士满 (lǐ shì mǎn) : Richmond
里士滿 (lǐ shì mǎn) : Richmond
里外里 (lǐ wài lǐ) : lí ngoại lí
里头 (lǐ tou) : bên trong
里子 (lǐ zi) : lót bên trong áo hay chăn; lớp vải lót
里宰 (lǐ zǎi) : lí tể
里居 (lǐ jū) : lí cư
里屋 (lǐ wū) : buồng trong
里巷 (lǐ xiàng) : lí hạng
里带 (lǐ dài) : săm; ruột xe
里帶 (lǐ dài) : săm; ruột xe
里应外合 (lǐ yìng wài hé) : nội ứng ngoại hợp; nội công ngoại kích; trong ngoà
里弄 (lǐ lòng) : lí lộng
里弦 (lǐ xián) : dây trong
里急后重 (lǐ jí hòu zhòng) : mót mà không "đi" được
里應外合 (lǐ yìng wài hé) : nội ứng ngoại hợp; nội công ngoại kích; trong ngoà
--- |
下一頁