VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
构件 (gòu jiàn) : cấu kiện; bộ phận cấu thành; phần cấu thành
构兵 (gòu bīng) : giao chiến; giao tranh; đánh nhau
构图 (gòu tú) : kết cấu; cấu trúc; phác hoạ
构建 (gòu jiàn) : xây dựng
构形 (gòu xíng) : cấu hình; hình dạng; hình thể
构思 (gòu sī) : cấu tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ
构怨 (gòu yuàn) : kết oán; kết thù kết oán
构恶 (gòuè) : kết thù; gây thù chuốc oán; kết thành hận thù; kết
构想 (gòu xiǎng) : cấu tứ; ý tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ
构成 (gòu chéng) : hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thà
构架 (gòu jià) : khung; giá; sườn
构筑 (gòu zhù) : cấu trúc; cấu tạo; xây dựng
构筑物 (gòu zhù wù) : công trình phụ
构肆 (gōu sì) : cấu tứ
构衅 (gòu xìn) : gây thù kết oán; gây thù chuốt oán
构词 (gòu cí) : cấu tạo từ; tạo từ
构词法 (gòu cí fǎ) : phép cấu tạo từ; sự cấu tạo từ; cách ghép từ
构象 (gòu xiàng) : cấu tượng
构造 (gòu zào) : cấu tạo; kết cấu; cấu trúc
构造地震 (gòu zào dì zhèn) : địa chấn cấu tạo
构陷 (gòu xiàn) : mưu hại; gài bẫy; hãm hại
构隙 (gòu xì) : hiềm khích; kết oán
--- | ---